Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thankless
/'θæŋklis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thankless
/ˈɵæŋkləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thankless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc tình
bạc bẽo
a
thankless
task
một nhiệm vụ bạc bẽo
* Các từ tương tự:
thanklessly
,
thanklessness
adjective
difficult and not valued by other people
a
thankless
task
/
job
not showing or feeling thanks
thankless
people
adjective
She always regarded housekeeping as a thankless task
unappreciated
unacknowledged
useless
unrewarding
fruitless
unprofitable
profitless
unrequited
vain
futile
bootless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content