Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tenet
/'tenit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tenet
/ˈtɛnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tenet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giáo lý; chủ nghĩa
one
of
the
basic
tenets
of
the
Christian
faith
một trong những giáo lý cơ sở của đức tin Cơ Đốc giáo
noun
plural -nets
[count] formal :a belief or idea that is very important to a group
the
central
tenets
of
a
religion
one
of
the
basic
tenets
of
the
fashion
industry
noun
They accept the Golden Rule as a fundamental tenet of their organization
belief
credo
creed
article
of
faith
ideology
precept
conviction
principle
dogma
idea
opinion
position
view
viewpoint
maxim
axiom
canon
teaching
doctrine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content