Động từ
(taught)
dạy
teach children
dạy trẻ
ông ta dạy tôi lái xe
anh ta đã dạy con chó của anh ta một số trò khéo
bà ta dạy học ở trường địa phương của chúng tôi
cha mẹ tôi dạy tôi đừng bao giờ nói dối
điều đó đã dạy cho nó một bài học mà nó chẳng bao giờ quên
tao sẽ dạy cho mày về tội dám gọi tao là người nói dối
know (learn; teach) somebody the ropes
xem rope
teach one's grandmother to suck eggs
trứng đòi khôn hơn vịt
[you can't] teach an old dog new tricks
tre già khó uốn
teach school
(Mỹ)
làm giáo viên