Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

symptomatic /,simptə'mætik/  

  • Tính từ
    là triệu chứng
    chest pains may be symptomatic of heart disease
    đau ngực có thể là triệu chứng của bệnh tim
    is inflation symptomatic of economic decline?
    lạm phát phải chăng là triệu chứng của suy thoái về kinh tế?

    * Các từ tương tự:
    symptomatical