Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supposed
/sə'pəʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supposed
/səˈpoʊzəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supposed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
được giả định [là]; coi như [là]
his
supposed
generosity
is
merely
a
form
of
self-interest
cái được giả định là lòng hào phóng của ông ta thực ra chỉ là một dạng tư lợi
the
supposed
beggar
was
really
a
police
officer
in
disguise
người coi như là kẻ ăn xin thực ra là một sĩ quan cảnh sát giả trang
* Các từ tương tự:
supposedly
adjective
always used before a noun
claimed to be true or real - used to say that a particular description is probably not true or real even though many people believe that it is
a
supposed
cure
for
cancer
supposed
experts
* Các từ tương tự:
supposedly
adjective
Her supposed drug addiction turned out to be a myth
alleged
assumed
putative
reputed
presumed
hypothetical
theoretical
theorized
imagined
suppositious
supposititious
You were supposed to return my key. What is that supposed to mean?
obliged
expected
required
meant
intended
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content