Danh từ
vệt, sọc
những vệt nhuốm bạc trên mái tóc của chị ta
tia chớp
nét
một nét ghen tuông
vận (đen, đỏ trong trò đánh bạc)
vận đỏ
like a streak of lightning
xem lightning
a yellow streak
xem yellow
Động từ
làm cho có vệt, làm cho nó sọc
tóc đã có điểm (có vệt) bạc
(khẩu ngữ) đi rất nhanh, chạy vụt
con mèo chạy vụt qua đường, sau nó là con chó
chạy khỏa thân nơi công cộng