Động từ
lái (tàu thủy, xe hơi)
lái tàu vào cảng
ông ta tìm cách lái cuộc thảo luận đi xa vấn đề tiền nong
chiếc xe có thể lái dễ dàng ở các chỗ quành
hướng theo
hướng theo hướng bắc
keep (stay; steer) clear
xem clear
Danh từ
bò non thiến, bò tơ (nuôi lấy thịt)