Động từ
nằm dài ra; duỗi người ra; ngã dài ra
nó đang nằm dài ra trên ghế bành trước tivi
họ đang duỗi người ra trước lò sưởi
trải rộng ra, vươn ra
những vùng ngoại ô vươn ra tận miền quê
Danh từ
sự nằm dài ra
tìm lối đi qua đám người đang nằm dài ra tắm nắng
vùng vươn rộng ra (một cách ngổn ngang)
London suburban's sprawl
vùng vươn ra ngoại ô ngổn ngang nhà cửa mới của Luân Đôn