Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tựa, dựa, gác, đặt
    recline on a pillow
    đặt đầu lên chiếc gối
    recline in a hammock
    nằm ngả mình trên chiếc võng
    ghế có lưng tựa có thể ngả ra (như ghế trên máy bay…)
    recline one's arms on the table
    tựa tay trên bàn
    ngả lưng (chiếc ghế) ra [đằng sau]