Danh từ
(từ Mỹ splendor /'splendə[r]/)
vẻ rực rỡ; vẻ lộng lẫy; vẻ huy hoàng
liệu thành phố này có lấy lại được vẻ huy hoàng xưa hay không?
splendours
(số nhiều)
cảnh lộng lẫy; nét huy hoàng
những cảnh lộng lẫy của thành La Mã