Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spire
/spaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spire
/ˈspajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chóp hình nón; chóp tháp
a
magnificent
view
of
the
spires
of
the
city
một quang cảnh tráng lệ của những chóp tháp trong thành phố
* Các từ tương tự:
spirea
,
spireme
noun
plural spires
[count] :a tall, narrow, pointed structure on the top of a building
church
spires
noun
The spire of the church was repeatedly struck by lightning that night
column
tower
belfry
steeple
fl
Š
che
We climbed till we stood on the highest spire above the valley
top
pinnacle
apex
peak
summit
acme
tip
crest
crown
vertex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content