Tính từ
có chọn lọc
thuốc diệt cỏ dại có chọn lọc (chỉ diệt cỏ dại, không hại cây trồng)
(about something, about somebody) [có khuynh hướng] chọn lựa kỹ
tôi chọn lựa kỹ những người cộng tác với tôi