Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cặn
    a wine with a brownish sediment
    chai rượu có cặn nâu nâu
    (địa lý, địa chất) trầm tích

    * Các từ tương tự:
    sedimentary, sedimentation, sedimentologic, sedimentologicaly, sedimentologist, sedimentology, sedimentometer