Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sediment
/'sedimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sediment
/ˈsɛdəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sediment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cặn
a
wine
with
a
brownish
sediment
chai rượu có cặn nâu nâu
(địa lý, địa chất) trầm tích
* Các từ tương tự:
sedimentary
,
sedimentation
,
sedimentologic
,
sedimentologicaly
,
sedimentologist
,
sedimentology
,
sedimentometer
noun
plural -ments
[count, noncount]
material that sinks to the bottom of a liquid
There
was
a
layer
of
sediment
in
the
bottom
of
the
tank
.
material (such as stones and sand) that is carried into water by water, wind, etc.
* Các từ tương tự:
sedimentary
,
sedimentation
noun
Periodically, the sediment must be cleaned out of the filters
lees
dregs
deposit
grounds
precipitate
remains
residue
settlings
residuum
detritus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content