Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schooling
/'sku:liŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schooling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schooling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự học [ở nhà trường]
he
had
very
little
schooling
anh ta ít học
who's
paying
for
her
schooling?
ai trả tiền học cho cô ấy đấy?
* Các từ tương tự:
Schooling functions
noun
[noncount] :teaching that is done in a school :education
public
schooling
He
has
had
little
schooling.
noun
How many years of schooling are needed to become a doctor?
education
teaching
instruction
tutelage
tuition
guidance
training
preparation
indoctrination
edification
enlightenment
learning
study
research
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content