Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saga
/'sɑ:gə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saga
/ˈsɑːgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saga
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thiên truyện xaga, thiên anh hùng ca (của dân tộc Bắc Âu)
thiên truyện dài
his
biography
is
a
saga
of
scientific
research
tiểu sử của ông ta là cả một thiên truyện dài về nghiên cứu khoa học
* Các từ tương tự:
saga novel
,
sagacious
,
sagaciously
,
sagacity
,
sagamore
noun
plural -gas
[count] a long and complicated story with many details
the
saga
of
a
shipwrecked
crew
Her
first
novel
was
a
family
saga
set
in
Iowa
.
a long and complicated series of events
Getting
our
car
back
turned
into
quite
a
saga.
a long story about past heroes from Norway and Iceland
* Các từ tương tự:
sagacious
noun
Are you really interested in the continuing saga of the inhabitants of Coronation Street?
(
heroic
)
legend
narrative
epic
Edda
chronicle
romance
roman-fleuve
story
tale
adventure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content