Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reputable
/'repjʊtəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reputable
/ˈrɛpjətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reputable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tiếng [tốt]; danh giá
a
highly
reputable
firm
một hãng rất có tiếng
adjective
[more ~; most ~] :respected and trusted by most people :having a good reputation
a
reputable
source
/
brand
/
company
reputable
businessmen
/
scientists
/
writers
-
opposite
disreputable
adjective
Alan is one of Aylesbury's most reputable businessmen
respectable
honourable
well-thought-of
estimable
respected
trustworthy
trusted
honest
reliable
dependable
principled
virtuous
good
worthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content