Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relinquish
/ri'liŋkwi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relinquish
/rɪˈlɪŋkwɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relinquish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thôi, bỏ, từ bỏ
relinquish
bad
habits
bỏ thói xấu
he
had
relinquished
all
hope
that
she
was
alive
anh ta đã hết hy vọng là nàng còn sống
relinquish
a
privilege
từ bỏ một đặc quyền
buông, thả
relinquish
one's
hold
on
somebody
(
something
)
buông ai (cái gì) ra
* Các từ tương tự:
relinquishment
verb
-quishes; -quished; -quishing
[+ obj] formal :to give up (something) :to give (something, such as power, control, or possession) to another person or group
I
will
not
relinquish
my
rights
.
She
was
forced
to
relinquish
control
of
the
project
.
The
court
ordered
him
to
relinquish
custody
of
his
child
.
verb
Richard was forced to relinquish the throne
yield
give
up
cede
waive
leave
quit
abandon
drop
forsake
forswear
desert
abdicate
resign
renounce
let
go
surrender
vacate
retire
from
He refused to relinquish his grasp on her arm
let
go
give
up
release
unloose
loose
free
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content