Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

relinquish /ri'liŋkwi∫/  

  • Động từ
    thôi, bỏ, từ bỏ
    relinquish bad habits
    bỏ thói xấu
    anh ta đã hết hy vọng là nàng còn sống
    relinquish a privilege
    từ bỏ một đặc quyền
    buông, thả
    relinquish one's hold on somebody (something)
    buông ai (cái gì) ra

    * Các từ tương tự:
    relinquishment