Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relic
/'relik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relic
/ˈrɛlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
di tích, di vật
relics
of
ancient
civilisations
di tích của các nền văn minh cổ
thánh tích (của một vị thánh…)
(số nhiều) di hài
* Các từ tương tự:
relict
noun
plural -ics
[count] something that is from a past time, place, culture, etc. - often + of or from
relics
of
ancient
China
relics
from
the
war
This
law
is
a
relic
of
a
bygone
era
.
Typewriters
are
a
relic
of
the
past
. [=
typewriters
are
no
longer
used
or
considered
modern
]
an object (such as a piece of clothing or the bone of a saint) that is considered holy
holy
/
sacred
relics
noun
It has been argued again and again that the Turin shroud, though old, is not a genuine relic of Christ
memento
keepsake
memorial
remembrance
souvenir
heirloom
token
artefact
or
artifact
Deep in the jungle, archaeologists unearthed relics of a previously unknown civilization
remains
fragment
trace
scrap
shard
or
sherd
remnant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content