Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regime
/rei'ʒi:m/
/'reʒi:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regime
/reɪˈʒiːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chế độ
democratic
regime
chế độ dân chủ
như regimen
xem
regimen
* Các từ tương tự:
regimen
,
regiment
,
regimental
,
regimentals
,
regimentation
noun
plural -gimes
[count] a form of government
a
socialist
/
Communist
/
military
regime :
a
particular
government
The
new
regime
is
sure
to
fall
.
a system of management
Under
the
new
regime,
all
workers
must
file
a
weekly
report
.
regimen
He
was
put
on
a
strict
exercise
regime.
* Các từ tương tự:
regimen
,
regiment
noun
Persistent offenders were given harsh penalties under the new regime
r
‚
gime
regimen
reign
government
rule
regulation
administration
direction
order
leadership
management
system
discipline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content