Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reclusive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reclusive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
ẩn dật; trốn đời
adjective
She insists that she enjoys her reclusive existence
solitary
lone
secluded
isolated
eremitic
(
al
)
hermitic
anchoritic
monastic
cloistered
sequestered
retiring
shut
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content