Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reassuring /ri:ə'∫ɔ:rinŋ/  /ri:ə'∫ʊərinŋ/

  • Tính từ
    làm yên lòng, làm yên tâm
    a reassuring word
    một lời làm yên lòng

    * Các từ tương tự:
    reassuringly