Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psychology
/sai'kɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psychology
/saɪˈkɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psychology
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tâm lý học
(khẩu ngữ) tâm lý
the
psychology
of
the
adolescent
tâm lý của người thành niên
noun
plural -gies
[noncount] :the science or study of the mind and behavior
She
studied
psychology
in
college
.
the way a person or group thinks [noncount]
the
psychology
of
an
athlete
mob
psychology
the
psychology
of
crowd
behavior
[
count
]
We
need
to
understand
the
psychologies
of
the
two
people
involved
in
the
incident
. -
see
also
reverse
psychology
noun
I cannot understand the psychology of fascism
(
mental
)
make-up
constitution
attitude
behaviour
thought
processes
thinking
psyche
nature
feeling
(
s
)
emotion
(
s
)
rationale
reasoning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content