Tính từ
bảo vệ, che chở
lớp sơn bảo vệ
đi xe môtô đội mũ bảo vệ
(towards somebody) muốn bảo vệ, muốn che chở; để bảo vệ; để che chở (cho ai)
bà mẹ dĩ nhiên là cảm thấy muốn che chở cho các con mình
bảo hộ
protective tariff
biểu thuế quan bảo hộ
Danh từ
bao ngừa thụ thai; capot