Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đề nghị, đề xuất, đề ra
    propose a motion
    đề ra một kiến nghị
    dự tính, dự định, định
    I propose [to makemakingan early start tomorrow
    tôi định mai sẽ khởi hành sớm
    cầu [hôn]
    propose [marriageto someone
    cầu hôn ai
    giới thiệu, đề cử
    I propose MrBa for chairman
    tôi giới thiệu ông Ba làm chủ tịch
    propose somebody's health; propose a toast
    đề nghị nâng cốc chúc ai sức khỏe và hạnh phúc

    * Các từ tương tự:
    proposer