Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propitious
/prə'pi∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propitious
/prəˈpɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propitious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thuận lợi
propitious
weather
thời tiết thuận lợi
the
circumstances
were
not
propitious
for
further
extension
of
the
company
hòan cảnh không thuận lợi cho sự mở rộng thêm công ty hơn nữa
* Các từ tương tự:
propitiously
,
propitiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :likely to have or produce good results
conditions
that
are
propitious
for
growth
[=
conditions
that
make
growth
likely
]
Now
is
a
propitious
time
to
start
a
business
.
adjective
It was not a propitious moment to ask her to marry him
advantageous
timely
well-timed
opportune
lucky
fortunate
happy
providential
favourable
bright
encouraging
auspicious
promising
rosy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content