Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prophesy
/'prɒfəsai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prophesy
/ˈprɑːfəˌsaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prophesy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-sied) (of something)
tiên tri
tiên đóan
he
refused
to
prophesy
when
the
economy
would
begin
to
improve
ông ta từ chối không chịu tiên đóan khi nào thì nền kinh tế sẽ bắt đầu khá hơn lên
verb
-sies; -sied; -sying
[+ obj] :to state that something will happen in the future :predict
He
prophesied
the
government's
failure
. =
He
prophesied
that
the
government
would
fail
.
The
book
claims
that
modern
events
were
prophesied
in
ancient
times
.
verb
His father prophesied that he would come to no good if he quit college
predict
foretell
forecast
forewarn
prognosticate
vaticinate
The early disappearance of the swallows prophesies a long, cold winter
augur
foretell
(
of
)
presage
foreshadow
portend
bode
harbinger
herald
promise
vaticinate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content