Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cấp bách, gấp
    pressing need
    điều cần gấp
    nài nỉ
    a pressing invitation
    lời mời nài nỉ
    Danh từ
    đĩa hát (giống hệt nhau do từ một khuôn)
    mẻ đĩa hát (số đĩa hát làm ra cùng một lúc)
    a pressing of several thousand records
    một mẻ nhiều nghìn đĩa hát

    * Các từ tương tự:
    pressing-iron, pressingly