Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pestilence
/'pestiləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pestilence
/ˈpɛstələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pestilence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cổ) (cách viết khác pest)
bệnh dịch
bệnh dịch hạch
noun
plural -lences
literary :a disease that causes many people to die [noncount]
After
years
of
war
and
pestilence,
few
people
remained
in
the
city
. [
count
]
usually singular
a
deadly
pestilence
noun
The pestilence raged throughout all Europe, killing 50 million people
plague
epidemic
pandemic
Black
Death
Rare
pest
How are we to overcome the pestilence of greed?
scourge
blight
curse
cancer
canker
bane
affliction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content