Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permanently
/'pɜ:mənəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permanently
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] lâu dài, [một cách] bền lâu, [một cách] vĩnh cửu
[một cách] thường xuyên
adverb
Is the boy permanently disabled? According to one theory the universe will not continue to expand permanently
forever
for
good
once
and
for
all
forevermore
always
eternally
everlastingly
perpetually
constantly
incessantly
non-stop
continuously
endlessly
ceaselessly
unendingly
interminably
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content