Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perilous
/'perələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perilous
/ˈperələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perilous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nguy hiểm, hiểm nghèo
a
perilous
journey
across
the
mountains
cuộc hành trình nguy hiểm qua các dãy núi
* Các từ tương tự:
perilously
,
perilousness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal + literary :full of danger :dangerous
a
perilous
journey
across
the
mountains
The
climb
was
perilous.
adjective
Why undertake such a perilous journey alone?
dangerous
risky
hazardous
vulnerable
susceptible
uncertain
insecure
unsafe
unsure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content