Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pensive
/'pensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pensive
/ˈpɛnsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pensive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trầm ngâm tư lự
a
pensive
expression
vẻ mặt trầm ngâm
* Các từ tương tự:
pensively
,
pensiveness
adjective
[more ~; most ~] :quietly sad or thoughtful
The
child
sat
by
himself
,
looking
pensive.
a
pensive
young
poet
a
pensive
mood
/
expression
/
sigh
adjective
I found the professor in a pensive mood, staring out the window
thoughtful
meditative
musing
in
a
brown
study
cogitative
contemplative
reflective
preoccupied
ruminative
wistful
day-dreaming
in
a
trance
in
a
reverie
brooding
sober
serious
grave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content