Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pauper
/'pɔ:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pauper
/ˈpɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pauper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người nghèo khổ, người bần cùng
* Các từ tương tự:
Pauper labour
,
pauperise
,
pauperism
,
pauperization
,
pauperize
noun
plural -pers
[count] old-fashioned :a very poor person who has no money to pay for food, clothing, etc.
noun
The mortgage payments on such a lavish house soon made him a pauper
have-not
indigent
down-and-out
(
er
)
bankrupt
insolvent
beggar
mendicant
tramp
hobo
vagrant
US
bum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content