Danh từ
sự chia tay, sự từ biệt
cuộc chia tay đầy nước mắt
cái hôn lúc chia tay
(Mỹ part) đường ngôi (trên mái tóc)
a (the) parting of the ways
chỗ ngã ba đường (đen, nghĩa bóng)
a parting shot
hành động (lời phê bình) không thân thiện lúc ra đi