Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overcast
/,əʊvə'kɑ:st/
/,əʊvə'kæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overcast
/ˈoʊvɚˌkæst/
/Brit ˈəʊvəˌkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overcast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy mây; u ám (trời)
a
dark
, overcast
day
một ngày tối trời đầy mây
it's
a
bit
overcast,
it
might
rain
trời hơi u ám có thể mưa
an
overcast
expression
on
his
face
(nghĩa bóng) nét u ám trên mặt anh ta
adjective
[more ~; most ~] :covered with clouds
The
sky
was
overcast. :
darkened
by
clouds
It
was
an
overcast
morning
.
They
worked
in
overcast
conditions
.
adjective
The sky was overcast this morning, but the sun is now beginning to shine through
cloudy
clouded
sunless
moonless
starless
murky
grey
louring
or
lowering
dull
dark
darkened
dreary
sombre
gloomy
dismal
threatening
menacing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content