Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overawe
/'əʊvər'ɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overawe
/ˌoʊvɚˈɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overawe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(thường bị động)
làm cho quá sợ; làm cho quá kính nể
overawed
into
submission
by
senior
colleagues
bị các bạn đồng sự lâu năm làm cho quá sợ mà phải phục tùng
verb
-awes; -awed; -awing
[+ obj] :to make (someone) unable to think, speak, or behave normally because of a strong feeling of respect and fear - usually used as (be) overawed
She
has
competed
in
the
finals
before
,
so
she
won't
be
overawed
by
the
experience
.
verb
The children were overawed by their father's slightest sign of displeasure
overwhelm
intimidate
cow
daunt
awe
bully
hector
browbeat
dominate
domineer
frighten
scare
terrify
disconcert
discomfit
upset
abash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content