Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outlying
/'aʊtlaiiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outlying
/ˈaʊtˌlajɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outlying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
xa trung tâm; xa xôi
out
lying
villages
with
poor
communications
những làng mạc xa xôi với phương tiện giao thông liên lạc nghèo nàn
adjective
always used before a noun
far away from the center of a place
the
outlying
areas
of
the
city
the
country's
outlying
islands
adjective
In those days it took weeks for the news to reach the outlying parts of the empire
distant
far-off
far-flung
outer
outermost
out-of-the-way
remote
far-away
peripheral
furthest
or
farthest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content