Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mountainous
/'maʊntinəs/
/'maʊntənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mountainous
/ˈmaʊntənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mountainous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có] lắm núi
to; cao như núi
mountainous
waves
những ngọn sóng cao như núi
adjective
[more ~; most ~]
having many mountains
mountainous
terrain
/
country
/
land
a
mountainous
area
/
region
extremely large :huge
mountainous
costs
mountainous
waves
adjective
It was very slow going through the mountainous parts of the country
craggy
alpine
Himalayan
Their tiny craft was almost engulfed by the mountainous seas
huge
towering
high
steep
enormous
immense
formidable
mighty
monumental
prodigious
staggering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content