Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motto
/'mɒtəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motto
/ˈmɑːtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motto
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều mottoes)
phương châm; khẩu hiệu
my
motto
is
"
live
each
day
as
it
comes
"
phương châm của tôi là "cuộc sống thế nào chấp nhận thế ấy"
đề từ (của cuốn sách, một bản nhạc)
noun
plural mottoes also mottos
[count] :a short sentence or phrase that expresses a rule guiding the behavior of a particular person or group
Hope
for
the
best
and
prepare
for
the
worst
is
my
motto.
The
Boy
Scout
motto
is
Be
prepared
.
noun
The motto of the Order of the Garter is Honi soit qui mal y pense, 'Shame on whoever thinks ill of it'
maxim
proverb
saying
adage
saw
aphorism
apophthegm
or
apothegm
gnome
slogan
byword
catchword
battle-cry
guide
moral
principle
rule
precept
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content