Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mottled
/'mɒtld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mottled
/ˈmɑːtn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mottled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lốm đốm; có vằn
the
mottled
skin
of
a
snake
da có vằn của con rắn
adjective
[more ~; most ~] :marked with colored spots or areas
a
tree
with
mottled
leaves
mottled
skin
a
fabric
mottled
with
green
and
yellow
adjective
Do you like that mottled effect on the wallpaper?
dappled
brindled
marbled
streaked
splodgy
or
US
splotchy
blotched
blotchy
freckled
spotted
spotty
patchy
speckled
flecked
sprinkled
spattered
splashed
streaky
stippled
pied
piebald
multicoloured
variegated
particoloured
Colloq
splodged
or
US
splotched
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content