Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monk
/mʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monk
/ˈmʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thầy tu, thầy tăng
* Các từ tương tự:
monkery
,
monkey
,
monkey business
,
monkey-block
,
monkey-bread
,
monkey-jacket
,
monkey-nut
,
monkey-puzzle
,
monkey-shine
noun
plural monks
[count] :a member of a religious community of men who usually promise to remain poor, unmarried, and separated from the rest of society
Catholic
/
Buddhist
monks
-
compare
nun
* Các từ tương tự:
monkey
,
monkey bars
,
monkey business
,
monkey wrench
,
monkeyshines
noun
He was accepted into the Benedictine order, also called the black monks
brother
religious
coenobite
monastic
Loosely
friar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content