Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miniature
/'minət∫ə[r]/
/'minət∫ʊr/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miniature
/ˈmɪnijəˌʧuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miniature
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bức tiểu hoạ
ngành tiểu họa
mô hình thu nhỏ
in miniature
thu nhỏ lại
she
is
just
like
her
mother
in
miniature
cô ta đúng là hình ảnh thu nhỏ của mẹ cô
adjective
always used before a noun
very small :tiny
a
collection
of
miniature
books
a
miniature
tea
set
a
miniature
camera
The
little
boy
looks
like
a
miniature
version
of
his
father
.
a
miniature
poodle
[=
a
poodle
that
is
bred
to
be
smaller
than
normal
;
a
poodle
breed
that
is
smaller
than
the
normal
breed
]
noun
plural -tures
[count] :a very small sculpture, portrait, or painting
She
collects
porcelain
miniatures
.
in miniature
in a very small form :on a very small scale
The
model
depicts
the
project
in
miniature.
The
little
boy
looks
like
his
father
in
miniature.
* Các từ tương tự:
miniature golf
adjective
This miniature TV fits in the palm of your hand
small
small-scale
little
tiny
diminutive
minute
wee
minuscule
mini
microscopic
micro
midget
dwarf
bantam
baby
pygmy
pocket
Lilliputian
US
vest-pocket
Colloq
minimal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content