Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melodious
/mə'ləʊdjəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melodious
/məˈloʊdijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melodious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
du dương, êm tai
* Các từ tương tự:
melodiously
,
melodiousness
adjective
[more ~; most ~] :having a pleasing melody
a
melodious
song
:
having
or
making
a
pleasant
musical
sound
a
melodious
sound
/
voice
melodious
birds
/
instruments
adjective
I agreed with her father that Sylvia has a most melodious voice
sweet
(-
sounding
)
dulcet
tuneful
euphonious
harmonious
melodic
lyrical
musical
mellifluous
mellisonant
silvery
golden
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content