Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liter
/'litə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liter
/ˈliːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như litre
xem
litre
* Các từ tương tự:
literacy
,
literal
,
literalise
,
literalism
,
literalist
,
literality
,
literalize
,
literally
,
literalness
noun
US or chiefly Brit litre , pl -ters
[count] :a metric unit for measuring the volume of a liquid or gas that is equal to 1.057 quarts
a
liter
of
water
* Các từ tương tự:
literacy
,
literal
,
literally
,
literal-minded
,
literary
,
literate
,
literati
,
literature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content