Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invaluable
/in'væljəʊəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invaluable
/ɪnˈvæljəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invaluable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có giá trị rất cao, vô cùng quý báu, vô giá
invaluable
advice
lời khuyên vô cùng quý báu
* Các từ tương tự:
invaluableness
adjective
[more ~; most ~] :extremely valuable or useful
an
invaluable
experience
Their
help
has
been
invaluable
to
us
.
invaluable
information
/
advice
adjective
The thieves made off with several invaluable paintings
priceless
valuable
precious
of
inestimable
or
incalculable
value
irreplaceable
irredeemable
costly
expensive
high-priced
dear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content