Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

invaluable /in'væljəʊəbl/  

  • Tính từ
    có giá trị rất cao, vô cùng quý báu, vô giá
    invaluable advice
    lời khuyên vô cùng quý báu

    * Các từ tương tự:
    invaluableness