Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insulting
/in'sʌltiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insulting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insult
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lăng mạ, sỉ nhục
insulting
remarks
những nhận xét có tính sỉ nhục
* Các từ tương tự:
insultingly
adjective
[more ~; most ~] :rude or offensive :showing a lack of respect
an
insulting
remark
/
attitude
insulting
language
-
sometimes
+
to
jokes
/
lyrics
that
are
insulting
to
women
verb
Don't be insulted if I arrive late and leave early. You insult her by suggesting that she has never heard of Keats
offend
affront
slight
outrage
abuse
dishonour
defame
injure
asperse
slander
libel
noun
Refusing to bow at a Japanese funeral is taken as an insult
offence
affront
indignity
slight
outrage
barb
dig
slur
dishonour
abuse
defamation
discourtesy
aspersion
slander
libel
Colloq
slap
(
in
the
face
)
put-down
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content