Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insight
/'insait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hiểu thấu; điều hiểu thấu
show
insight
into
human
character
tỏ ra hiểu thấu được bản tính con người
a
book
full
of
remarkable
insights
một cuốn sách đầy những điều hiểu biết sâu sắc
sự chợt hiểu ra
have
(
gain
)
an
insight
into
a
problem
chợt hiểu ra một vấn đề
* Các từ tương tự:
insightful
,
insightfully
,
insightfulness
noun
plural -sights
[noncount] :the ability to understand people and situations in a very clear way
He
is
a
leader
of
great
insight.
an understanding of the true nature of something [noncount]
The
author
analyzes
the
problem
with
remarkable
insight. -
often
+
into
We
need
to
gain
insight
into
the
politics
of
the
region
. [
count
]
I
had
a
sudden
insight.
Her
book
provides
us
with
fresh
new
insights
into
this
behavior
.
* Các từ tương tự:
insightful
noun
Chambers has brought his considerable insight to bear on this complex problem
perception
percipience
sensitivity
perspicacity
perceptiveness
perspicaciousness
discernment
acuteness
acuity
acumen
sharpness
understanding
judgement
comprehension
vision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content