Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hiểu thấu; điều hiểu thấu
    show insight into human character
    tỏ ra hiểu thấu được bản tính con người
    một cuốn sách đầy những điều hiểu biết sâu sắc
    sự chợt hiểu ra
    have (gainan insight into a problem
    chợt hiểu ra một vấn đề

    * Các từ tương tự:
    insightful, insightfully, insightfulness