Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexperienced
/,inik'spiəriənst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexperience
/ˌɪnɪkˈspirijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexperienced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu kinh nghiệm
inexperienced
in
love
thiếu kinh nghiệm về yêu đương
noun
[noncount] :lack of experience
He
blames
his
mistakes
on
inexperience.
adjective
Isn't she too inexperienced to take on such a great responsibility?
immature
innocent
na
‹
ve
green
callow
unsophisticated
unworldly
unfledged
raw
uninitiated
untrained
unschooled
uninformed
unseasoned
Colloq
(
still
)
wet
behind
the
ears
born
yesterday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content