Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indistinguishable /,indi'stiηwi∫əbl/  

  • Tính từ
    (+ from)
    không thể phân biệt
    its colour makes the moth indistinguishable from the branch it rests on
    màu sắc con bướm đêm khiến cho nó không thể phân biệt với cành cây nó đậu

    * Các từ tương tự:
    indistinguishableness