Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incontrovertible /inkɒntrə'vɜ:təbil/  

  • Tính từ
    không thể bàn cãi, rành rành
    incontrovertible evidence
    chứng cứ rành rành

    * Các từ tương tự:
    incontrovertibleness