Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconceivable
/,iŋkən'si:vəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconceivable
/ˌɪnkənˈsiːvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconceivable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó tin
khó tưởng tượng được
the
inconceivable
vastness
of
space
sự bao la rộng lớn không thể tưởng tượng được của không gian
* Các từ tương tự:
inconceivableness
adjective
impossible to imagine or believe :not conceivable
It's
inconceivable (
to
me
)
that
anyone
could
have
survived
such
a
violent
crash
.
The
fire
caused
an
inconceivable
amount
of
damage
.
After
coming
this
far
,
to
quit
now
would
be
inconceivable.
adjective
Putting a man on Mars before 2000 is inconceivable
incredible
unbelievable
unthinkable
unimaginable
incomprehensible
unheard-of
undreamed
of
or
undreamt
of
unthought
of
impossible
overwhelming
staggering
Colloq
mind-boggling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content